Bản dịch của từ Just barely trong tiếng Việt
Just barely
Adverb
Just barely (Adverb)
dʒˈʌst bˈɛɹli
dʒˈʌst bˈɛɹli
Ví dụ
She just barely passed the social studies exam last week.
Cô ấy vừa mới qua bài kiểm tra xã hội tuần trước.
They did not just barely meet the requirements for the scholarship.
Họ không chỉ vừa đủ điều kiện nhận học bổng.
Did he just barely finish his community service hours?
Liệu anh ấy có vừa đủ hoàn thành giờ phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Just barely
Không có idiom phù hợp