Bản dịch của từ Just barely trong tiếng Việt
Just barely

Just barely (Adverb)
She just barely passed the social studies exam last week.
Cô ấy vừa mới qua bài kiểm tra xã hội tuần trước.
They did not just barely meet the requirements for the scholarship.
Họ không chỉ vừa đủ điều kiện nhận học bổng.
Did he just barely finish his community service hours?
Liệu anh ấy có vừa đủ hoàn thành giờ phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "just barely" được sử dụng để diễn đạt tình trạng một việc gì đó xảy ra một cách rất gần, nhưng vẫn có thể không đạt được hoặc chỉ vừa đủ. Nó thường mang sắc thái nhấn mạnh rằng sự thành công hoặc đạt được điều gì đó cực kỳ khít khao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "just barely" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau một chút giữa người nói hai vùng này.
Cụm từ "just barely" xuất phát từ tiếng Anh với "just" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "justus", mang nghĩa là "công bằng" hay "hợp lý", và "barely" từ "bare", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bær", nghĩa là "trần truồng" hay "không có gì". Cách dùng hiện tại của cụm này diễn tả tình trạng đạt được một điều gì đó một cách khó khăn hoặc gần như không thành công, phản ánh sự mỏng manh trong kết quả hoặc hoàn cảnh.
Cụm từ "just barely" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự hạn chế hoặc thấp hơn mức tối thiểu trong các kỹ năng đánh giá của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS không cao, chủ yếu dùng để nhấn mạnh sự mong manh của thành công hoặc thỏa mãn yêu cầu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp bình thường, nhằm diễn tả một trạng thái gần như không đạt yêu cầu, như trong đề cập đến điểm số hoặc thời gian hoàn thành nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp