Bản dịch của từ Karmic trong tiếng Việt
Karmic

Karmic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến nghiệp chướng.
Of or pertaining to karma.
His karmic actions in the community led to positive changes.
Hành động karmic của anh ấy trong cộng đồng đã dẫn đến thay đổi tích cực.
The karmic consequences of neglecting social issues are significant.
Hậu quả karmic của việc bỏ qua các vấn đề xã hội là rất lớn.
Are karmic relationships important for social harmony?
Các mối quan hệ karmic có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?
Từ "karmic" xuất phát từ khái niệm "karma", chỉ các hành động và hệ lụy của chúng trong triết lý Ấn Độ. "Karmic" được dùng để miêu tả những điều xảy ra trong cuộc đời của con người do hành động trước đó, liên quan đến nguyên tắc nhân quả. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "karmic" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm linh và tự cải thiện.
Từ "karmic" có gốc từ tiếng Phạn "karma", nghĩa là hành động hoặc hành động có tác động. Trong triết lý Ấn Độ, karma liên quan đến nguyên lý nhân quả, cho rằng mỗi hành động đều có phản ứng tương ứng. Trong tiếng Anh, "karmic" xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến nghiệp, mang tính chất định mệnh. Ngày nay, thuật ngữ này thường chỉ những kết quả của hành động trong một bối cảnh tâm linh hoặc đạo đức.
Từ "karmic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về triết lý cuộc sống, nguyên lý nhân quả và ảnh hưởng của hành động đến tương lai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tâm linh, triết học và văn hóa, phản ánh sự kết nối giữa hành động hiện tại và hậu quả tương lai mà cá nhân phải đối mặt.