Bản dịch của từ Karmic trong tiếng Việt

Karmic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Karmic (Adjective)

kˈɑɹmɨk
kˈɑɹmɨk
01

Của hoặc liên quan đến nghiệp chướng.

Of or pertaining to karma.

Ví dụ

His karmic actions in the community led to positive changes.

Hành động karmic của anh ấy trong cộng đồng đã dẫn đến thay đổi tích cực.

The karmic consequences of neglecting social issues are significant.

Hậu quả karmic của việc bỏ qua các vấn đề xã hội là rất lớn.

Are karmic relationships important for social harmony?

Các mối quan hệ karmic có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/karmic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Karmic

Không có idiom phù hợp