Bản dịch của từ Keel over trong tiếng Việt
Keel over

Keel over (Verb)
The elderly man keeled over while waiting in line.
Người đàn ông già đột ngột ngã khi đứng đợi trong hàng.
She keeled over from exhaustion after a long day at work.
Cô ấy ngã đổ vì kiệt sức sau một ngày làm việc dài.
The child keeled over during the school assembly due to heat.
Đứa trẻ ngã đổ trong buổi tổng duyệt của trường vì nóng.
Keel over (Phrase)
During the charity marathon, a runner keeled over from exhaustion.
Trong cuộc marathon từ thiện, một vận động viên ngã đập.
The old man keeled over on the sidewalk, alarming passersby.
Người đàn ông già ngã đập trên vỉa hè, làm lo lắng người qua đường.
She keeled over in the crowded market, causing a commotion.
Cô ấy ngã đập trong chợ đông người, gây ra sự huyên náo.
"Keel over" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động ngã hoặc sụp đổ, nhất là khi điều đó xảy ra đột ngột và không có cảnh báo. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngành hàng hải, mô tả tình trạng của một con tàu khi bị lật nghiêng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "keel over" có nghĩa tương tự và được sử dụng trong cả ngữ cảnh nói và viết, nhưng sự phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Cụm từ "keel over" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "keel" có nguồn gốc từ từ Latinh "chaldaea", nghĩa là "cái phao". Hình thức "keel over" mô tả hành động nghiêng hoặc ngã của một chiếc thuyền, khi mạn tàu không ổn định và lật nghiêng. Từ thế kỷ 18, cụm từ này đã được chuyển sang nghĩa bóng, chỉ việc ngã bệnh hoặc bất ngờ ngã quỵ, phản ánh trạng thái không ổn định của cơ thể con người.
"Cụm từ 'keel over' có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về tình trạng sức khỏe hoặc phản ứng mạnh mẽ với một sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, 'keel over' thường được sử dụng trong văn phong không chính thức để mô tả sự ngã, bất tỉnh hoặc chết đột ngột, thường là khi một người gặp phải vấn đề nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các tình huống hài hước để chỉ sự bất ngờ quá mức".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp