Bản dịch của từ Keel over trong tiếng Việt

Keel over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keel over (Verb)

kil ˈoʊvəɹ
kil ˈoʊvəɹ
01

Ngã bất ngờ.

Fall over suddenly.

Ví dụ

The elderly man keeled over while waiting in line.

Người đàn ông già đột ngột ngã khi đứng đợi trong hàng.

She keeled over from exhaustion after a long day at work.

Cô ấy ngã đổ vì kiệt sức sau một ngày làm việc dài.

The child keeled over during the school assembly due to heat.

Đứa trẻ ngã đổ trong buổi tổng duyệt của trường vì nóng.

Keel over (Phrase)

kil ˈoʊvəɹ
kil ˈoʊvəɹ
01

Ngã bất ngờ.

To fall over suddenly.

Ví dụ

During the charity marathon, a runner keeled over from exhaustion.

Trong cuộc marathon từ thiện, một vận động viên ngã đập.

The old man keeled over on the sidewalk, alarming passersby.

Người đàn ông già ngã đập trên vỉa hè, làm lo lắng người qua đường.

She keeled over in the crowded market, causing a commotion.

Cô ấy ngã đập trong chợ đông người, gây ra sự huyên náo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keel over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keel over

Không có idiom phù hợp