Bản dịch của từ Keep apart trong tiếng Việt
Keep apart

Keep apart (Phrase)
In order to prevent the spread of the virus, people should keep apart.
Để ngăn chặn sự lây lan của virus, mọi người nên giữ khoảng cách.
During the pandemic, it's important to keep apart from large gatherings.
Trong đại dịch, quan trọng phải tránh xa các cuộc tụ tập đông người.
To maintain social distancing, the students were advised to keep apart in class.
Để duy trì giữa các khoảng cách xã hội, học sinh được khuyến khích giữ khoảng cách trong lớp học.
Cụm từ "keep apart" mang nghĩa là giữ khoảng cách, không để tiếp xúc hoặc xa rời nhau. Trong tiếng Anh, nó có thể được dùng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ "keep away" nhiều hơn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống như xã hội, y tế hay trong các quy định nhằm đảm bảo an toàn, ví dụ như trong đại dịch.
Từ "keep apart" có nguồn gốc từ cụm động từ "keep" và "apart". "Keep" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn. Trong khi đó, "apart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apartare", nghĩa là tách rời. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này phản ánh hành động duy trì khoảng cách hoặc tách biệt giữa các đối tượng, dịch chuyển ý nghĩa từ việc giữ gìn đến việc tách ra trong bối cảnh giao tiếp hay xã hội hiện nay.
Cụm từ "keep apart" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng đa dạng khác. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tách biệt giữa các cá nhân hoặc nhóm, như trong các tình huống nghiên cứu xã hội hoặc thảo luận về mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp