Bản dịch của từ Keep apart trong tiếng Việt

Keep apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep apart (Phrase)

01

Để tách ra hoặc gây ra sự tách biệt.

To separate or cause to be separated.

Ví dụ

In order to prevent the spread of the virus, people should keep apart.

Để ngăn chặn sự lây lan của virus, mọi người nên giữ khoảng cách.

During the pandemic, it's important to keep apart from large gatherings.

Trong đại dịch, quan trọng phải tránh xa các cuộc tụ tập đông người.

To maintain social distancing, the students were advised to keep apart in class.

Để duy trì giữa các khoảng cách xã hội, học sinh được khuyến khích giữ khoảng cách trong lớp học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep apart

Không có idiom phù hợp