Bản dịch của từ Keep secret trong tiếng Việt
Keep secret

Keep secret (Phrase)
I will keep secret my plans for the IELTS exam.
Tôi sẽ giữ bí mật kế hoạch của mình cho kỳ thi IELTS.
They do not keep secret their strategies for social events.
Họ không giữ bí mật về chiến lược của mình cho các sự kiện xã hội.
Will you keep secret the details of our group project?
Bạn sẽ giữ bí mật các chi tiết của dự án nhóm của chúng ta chứ?
Cụm từ "keep secret" có nghĩa là giữ thông tin hoặc sự thật nào đó không để cho người khác biết. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "keep a secret" có thể được xem là cách diễn đạt chính xác hơn trong một số ngữ cảnh, nhấn mạnh hành động bảo vệ thông tin khỏi sự tiết lộ. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc nghĩa vụ bảo mật trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "keep secret" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "secreta", mang nghĩa là "bí mật" hoặc "điều kín đáo". Từ "secret" được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "secret" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh việc bảo vệ thông tin khỏi bị công khai hoặc bị lộ. Sự kết hợp giữa động từ "keep" (giữ) và "secret" thể hiện hành động duy trì tính bí mật trong bối cảnh giao tiếp và an ninh thông tin cá nhân.
Cụm từ "keep secret" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự riêng tư hoặc bảo mật thông tin. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp khi cần giữ kín thông tin nhạy cảm, như trong các cuộc họp, thảo luận gia đình, hoặc trong các hợp đồng pháp lý. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự thận trọng và tính chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp