Bản dịch của từ Keep secret trong tiếng Việt

Keep secret

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep secret (Phrase)

kip sˈikɹɪt
kip sˈikɹɪt
01

Không nói với ai về điều gì đó.

To not tell anyone about something.

Ví dụ

I will keep secret my plans for the IELTS exam.

Tôi sẽ giữ bí mật kế hoạch của mình cho kỳ thi IELTS.

They do not keep secret their strategies for social events.

Họ không giữ bí mật về chiến lược của mình cho các sự kiện xã hội.

Will you keep secret the details of our group project?

Bạn sẽ giữ bí mật các chi tiết của dự án nhóm của chúng ta chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep secret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep secret

Không có idiom phù hợp