Bản dịch của từ Kenspeckle trong tiếng Việt

Kenspeckle

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kenspeckle (Adjective)

kˈɛnspɛkl
kˈɛnspɛkl
01

Dễ dàng nhận biết; dễ thấy.

Easily recognizable conspicuous.

Ví dụ

Her kenspeckle style made her the center of attention at parties.

Phong cách dễ nhận biết của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm tại các bữa tiệc.

His kenspeckle behavior does not go unnoticed in social gatherings.

Hành vi dễ nhận biết của anh ấy không bị bỏ qua trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is her kenspeckle outfit appropriate for the formal event tomorrow?

Trang phục dễ nhận biết của cô ấy có phù hợp cho sự kiện trang trọng ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kenspeckle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kenspeckle

Không có idiom phù hợp