Bản dịch của từ Kercher trong tiếng Việt

Kercher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kercher (Noun)

ˈkɚ.tʃɚ
ˈkɚ.tʃɚ
01

(từ cũ) khăn quàng cổ.

Obsolete a kerchief.

Ví dụ

My grandmother used to wear a kercher at family gatherings.

Bà tôi thường đeo một chiếc khăn quàng tại các buổi họp mặt gia đình.

Many young people do not use a kercher anymore.

Nhiều người trẻ hiện nay không còn sử dụng khăn quàng nữa.

Did you see her colorful kercher at the wedding?

Bạn có thấy chiếc khăn quàng đầy màu sắc của cô ấy tại đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kercher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kercher

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.