Bản dịch của từ Kerchief trong tiếng Việt
Kerchief

Kerchief (Noun)
She wore a colorful kerchief during the community festival last Saturday.
Cô ấy đã đội một chiếc khăn nhiều màu trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not like wearing a kerchief at social gatherings.
Anh ấy không thích đội khăn tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Did Maria bring her kerchief to the charity event yesterday?
Maria có mang khăn của cô ấy đến sự kiện từ thiện hôm qua không?
Dạng danh từ của Kerchief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kerchief | Kerchiefs |
Họ từ
Từ "kerchief" chỉ đến một mảnh vải nhỏ thường được sử dụng để che phủ hoặc lau chùi, thường là khăn tay hoặc khăn quàng cổ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh thời trang và trang phục, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được hiểu là một khăn quàng cổ. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. "Kerchief" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "couvre-chef", nghĩa là "che phủ đầu".
Từ "kerchief" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "coevrechief", trong đó "cover" có nghĩa là che đậy và "chief" có nghĩa là đầu. Tiếng Latin "caput", cũng có nghĩa là đầu, là gốc của "chief". Trong lịch sử, khăn che đầu được sử dụng để bảo vệ hoặc trang trí. Ngày nay, ý nghĩa của "kerchief" đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại khăn nào dùng cho mục đích tương tự, thậm chí là nghệ thuật.
Từ "kerchief" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài nói. Trong khía cạnh từ vựng, nó thường liên quan đến chủ đề thời trang hoặc truyền thống văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, khi mô tả trang phục của nhân vật. Các tình huống sử dụng phổ biến khác bao gồm việc thảo luận về các phụ kiện thời trang hoặc trong các mô tả nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp