Bản dịch của từ Kerosene lamp trong tiếng Việt
Kerosene lamp

Kerosene lamp (Noun)
The kerosene lamp lit the village during the 2020 power outage.
Đèn dầu hỏa đã thắp sáng ngôi làng trong cơn mất điện năm 2020.
The kerosene lamp did not provide enough light for reading.
Đèn dầu hỏa không đủ ánh sáng để đọc sách.
Did the kerosene lamp help during the community event in 2021?
Đèn dầu hỏa có giúp trong sự kiện cộng đồng năm 2021 không?
Đèn dầu hỏa, hay còn gọi là đèn kerosene, là một thiết bị chiếu sáng sử dụng dầu hỏa làm nguồn nhiên liệu. Đèn này hoạt động bằng cách đốt cháy dầu trong một bầu chứa, tạo ra ánh sáng nhờ vào sự cháy của chất lỏng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "kerosene lamp" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, mặc dù "kerosene" (Mỹ) có thể viết là "kerosene" trong tiếng Anh Anh ("paraffin"). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và thói quen sử dụng.
Từ "kerosene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kērós" có nghĩa là sáp hoặc sáp động vật kết hợp với hậu tố Latin "-ene", chỉ ra sự hình thành của chất. Kerosene lần đầu tiên được sản xuất vào thế kỷ 19 như một nguồn năng lượng cho đèn và lò sưởi. Đèn kerosene, sử dụng kerosene làm nhiên liệu, đã trở thành một phần thiết yếu trong công nghệ chiếu sáng trước khi sự phát triển của điện. Từ đó, từ này đã được gắn liền với hình ảnh của ánh sáng truyền thống và tính tiện lợi trong sinh hoạt.
Đèn dầu hỏa (kerosene lamp) không phải là từ ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến lịch sử, công nghệ hoặc năng lượng. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các nguồn chiếu sáng truyền thống hoặc trong các ngữ cảnh nông thôn nơi điện chưa phổ biến. Sự hiếm hoi trong việc sử dụng từ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ chiếu sáng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp