Bản dịch của từ Kerosene lamp trong tiếng Việt

Kerosene lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kerosene lamp (Noun)

kˈɛɹəsˌin lˈæmp
kˈɛɹəsˌin lˈæmp
01

Một ngọn đèn đốt dầu hỏa để tạo ra ánh sáng.

A lamp that burns kerosene to produce light.

Ví dụ

The kerosene lamp lit the village during the 2020 power outage.

Đèn dầu hỏa đã thắp sáng ngôi làng trong cơn mất điện năm 2020.

The kerosene lamp did not provide enough light for reading.

Đèn dầu hỏa không đủ ánh sáng để đọc sách.

Did the kerosene lamp help during the community event in 2021?

Đèn dầu hỏa có giúp trong sự kiện cộng đồng năm 2021 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kerosene lamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kerosene lamp

Không có idiom phù hợp