Bản dịch của từ Ketogenic trong tiếng Việt

Ketogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ketogenic (Adjective)

kˌɛtədʒˈɛnɨk
kˌɛtədʒˈɛnɨk
01

(hóa sinh) liên quan đến quá trình tạo xeton.

Biochemistry relating to ketogenesis.

Ví dụ

The ketogenic diet helps many people lose weight effectively.

Chế độ ăn ketogenic giúp nhiều người giảm cân hiệu quả.

Many social events do not support a ketogenic lifestyle.

Nhiều sự kiện xã hội không hỗ trợ lối sống ketogenic.

Is the ketogenic diet popular among social media influencers?

Chế độ ăn ketogenic có phổ biến trong giới ảnh hưởng truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ketogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ketogenic

Không có idiom phù hợp