Bản dịch của từ Ketopentose trong tiếng Việt

Ketopentose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ketopentose (Noun)

kˌɛtəpˈɑntəs
kˌɛtəpˈɑntəs
01

Một xeton có năm nguyên tử cacbon.

A ketose with five carbon atoms.

Ví dụ

Ketopentose is a type of sugar with five carbon atoms.

Ketopentose là một loại đường có năm nguyên tử cacbon.

There is no ketopentose in the diet plan for the IELTS exam.

Không có ketopentose trong kế hoạch ăn uống cho kỳ thi IELTS.

Do you know how to pronounce 'ketopentose' correctly in English?

Bạn có biết cách phát âm 'ketopentose' đúng trong tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ketopentose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ketopentose

Không có idiom phù hợp