Bản dịch của từ Keying trong tiếng Việt
Keying

Keying (Noun)
Phân từ hiện tại của chìa khóa.
Present participle of key.
She is the keying to the success of the charity event.
Cô ấy là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của sự kiện từ thiện.
His innovative ideas were the keying in solving the community issue.
Ý tưởng sáng tạo của anh ấy là yếu tố quan trọng trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng.
The volunteers were the keying to organizing the social gathering.
Các tình nguyện viên là yếu tố quan trọng trong việc tổ chức buổi gặp gỡ xã hội.
Keying (Verb)
Phân từ hiện tại của chìa khóa.
Present participle of key.
She is keying in the data for the social event.
Cô ấy đang nhập dữ liệu cho sự kiện xã hội.
He was keying the names of the attendees on the list.
Anh ấy đang nhập tên của những người tham dự vào danh sách.
They will be keying the schedule into the online platform.
Họ sẽ nhập lịch trình vào nền tảng trực tuyến.
Dạng động từ của Keying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Key |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keying |
Họ từ
"Keying" là một danh từ và động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ hành động nhập dữ liệu hoặc thông tin thông qua bàn phím máy tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "keying" thường ám chỉ đến việc nhập liệu một cách chính xác và nhanh chóng, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn vào kỹ năng gõ phím. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng cụ thể, nhưng về nghĩa, hai biến thể này tương đối tương đồng.
Từ "keying" có nguồn gốc từ động từ "key", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cā" có nghĩa là "khóa". Trong ngữ cảnh hiện đại, "keying" thường chỉ hành động nhập dữ liệu bằng cách nhấn các phím trên bàn phím, phản ánh quá trình khóa thông tin trong môi trường số. Sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang hành động kỹ thuật số cho thấy sự phát triển của công nghệ thông tin và thực tiễn giao tiếp hiện đại.
Từ "keying" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin hoặc trong môi trường làm việc, như là hành động nhập dữ liệu hoặc mã hóa thông tin. Trong phần Nói và Viết, "keying" thường được đề cập đến trong các chủ đề về quy trình làm việc hoặc kỹ năng công nghệ, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



