Bản dịch của từ Khanate trong tiếng Việt
Khanate

Khanate (Noun)
The Mongol khanate controlled vast territories in the 13th century.
Khanate Mông Cổ kiểm soát nhiều lãnh thổ rộng lớn vào thế kỷ 13.
The khanate did not include Eastern Europe or China.
Khanate không bao gồm Đông Âu hoặc Trung Quốc.
Which khanate had the most influence on trade routes?
Khanate nào có ảnh hưởng lớn nhất đến các tuyến thương mại?
Khanate (tiếng Việt: "khan giáo") là một thuật ngữ chỉ lãnh thổ được cai trị bởi một vị vua (khan) trong các nền văn hóa Trung Á, đặc biệt là trong lịch sử của người Mông Cổ và các bộ tộc Thổ Nhĩ Kỳ. Khanate thường được sử dụng để chỉ các quốc gia độc lập nhưng phụ thuộc vào sự công nhận và quyền lực của lãnh đạo trong khu vực. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nghiên cứu lịch sử và địa lý.
Từ "khanate" xuất phát từ tiếng Mông Cổ, cụ thể là "khan", có nghĩa là "vị vua" hoặc "trưởng tộc". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những lãnh thổ hoặc quốc gia do một vị khan cai trị, đặc biệt là trong các khu vực Trung Á và Bắc Á. Sự phát triển từ khái niệm quyền lực lãnh đạo đến hình thức chính trị này phản ánh sự tổ chức xã hội của các dân tộc du mục, và ngày nay, từ "khanate" thường được dùng để chỉ các nhà nước hay khu vực có lịch sử tương tự trong bối cảnh chính trị.
Từ "khanate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một lãnh thổ hoặc nhà nước do một khan lãnh đạo, đặc biệt trong các tài liệu lịch sử về các dân tộc Mông Cổ hoặc Trung Á. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến thảo luận về các cấu trúc chính trị trong quá khứ hoặc nghiên cứu về lịch sử văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp