Bản dịch của từ Kick up heels trong tiếng Việt
Kick up heels

Kick up heels (Idiom)
After passing the IELTS exam, Sarah kicked up her heels.
Sau khi thi IELTS, Sarah rất vui vẻ.
Don't kick up your heels during a serious IELTS speaking test.
Đừng vui vẻ quá khi thi IELTS phần nói nghiêm túc.
Did you see John kick up his heels after getting a high score?
Bạn đã thấy John vui vẻ sau khi đạt điểm cao chưa?
"Cụm từ 'kick up heels' mang nghĩa biểu đạt sự vui vẻ, thư giãn hoặc ăn mừng, thường liên quan đến hành động nhảy múa hoặc thể hiện sự phấn khích. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giải trí và lễ hội. Trong khi đó, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào phần 'heels', tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này phần nào phản ánh sự đa dạng trong cách biểu đạt cảm xúc".
Cụm từ "kick up heels" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, thường được sử dụng để diễn tả hành động vui chơi, nhảy múa hay tận hưởng cuộc sống. Từ "kick" xuất phát từ tiếng Latin "cappa", có nghĩa là "chân", kết hợp với "heel" từ tiếng Anh cổ "hæle", cũng chỉ phần gót chân. Hành động "kicking up" thể hiện sự phấn khởi, góp phần thể hiện trạng thái vui tươi và tự do trong các hoạt động giải trí hiện nay.
Cụm từ "kick up heels" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi mà ngôn ngữ trang trọng hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, chẳng hạn như miêu tả việc thư giãn hoặc tận hưởng cuộc sống. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội, như tiệc tùng hoặc hoạt động giải trí để chỉ sự thoải mái và vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp