Bản dịch của từ Kick up heels trong tiếng Việt

Kick up heels

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick up heels (Idiom)

ˈkɪ.kəpˈhilz
ˈkɪ.kəpˈhilz
01

Để cho thấy rằng bạn đang rất hạnh phúc hoặc vui mừng.

To show that you are very happy or excited.

Ví dụ

After passing the IELTS exam, Sarah kicked up her heels.

Sau khi thi IELTS, Sarah rất vui vẻ.

Don't kick up your heels during a serious IELTS speaking test.

Đừng vui vẻ quá khi thi IELTS phần nói nghiêm túc.

Did you see John kick up his heels after getting a high score?

Bạn đã thấy John vui vẻ sau khi đạt điểm cao chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick up heels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick up heels

Không có idiom phù hợp