Bản dịch của từ Kiddie trong tiếng Việt
Kiddie

Kiddie (Noun)
Kiddies love playing in the park with their friends.
Trẻ con thích chơi ở công viên với bạn bè.
Some parents worry about letting their kiddies play outside unsupervised.
Một số bố mẹ lo lắng khi để trẻ con chơi ngoài trời mà không giám sát.
Are there any activities suitable for kiddies at the community center?
Có hoạt động nào phù hợp cho trẻ con tại trung tâm cộng đồng không?
Kiddie enjoys playing with toys.
Kiddie thích chơi với đồ chơi.
The playground is not suitable for a kiddie.
Công viên chơi không phù hợp cho một đứa trẻ.
Từ "kiddie" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trẻ em, đặc biệt là ở độ tuổi tiểu học. Từ này được coi là ngôn ngữ không chính thức và mang sắc thái thân mật. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nó thường được dùng trong các bối cảnh như "kiddie pool" (bể bơi cho trẻ em). Cả hai hình thức ngữ âm đều tương tự nhau, nhưng cách sử dụng và tần suất có sự khác biệt rõ ràng giữa hai phương ngữ.
Từ "kiddie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "kid", nghĩa là "trẻ con", có liên quan đến từ gốc tiếng Đức "kinde". Ban đầu, "kid" chỉ về con vật (giống dê), nhưng theo thời gian, từ này đã chuyển sang chỉ trẻ em. Từ "kiddie" được sáng tạo trong thế kỷ 20, được sử dụng để chỉ trẻ em một cách vui tươi và thân thiện, phản ánh sự ngây thơ và hồn nhiên của lứa tuổi này.
Từ "kiddie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ trẻ em, thường mang tính trìu mến. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong bài viết hoặc hội thoại không chính thức. Trong các tình huống khác, "kiddie" thường xuất hiện trong quảng cáo sản phẩm trẻ em, chương trình truyền hình dành cho thiếu nhi, hoặc khi nói về các hoạt động vui chơi cho trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp