Bản dịch của từ Kiddie trong tiếng Việt

Kiddie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiddie (Noun)

01

Một đứa trẻ.

A young child.

Ví dụ

Kiddies love playing in the park with their friends.

Trẻ con thích chơi ở công viên với bạn bè.

Some parents worry about letting their kiddies play outside unsupervised.

Một số bố mẹ lo lắng khi để trẻ con chơi ngoài trời mà không giám sát.

Are there any activities suitable for kiddies at the community center?

Có hoạt động nào phù hợp cho trẻ con tại trung tâm cộng đồng không?

Kiddie enjoys playing with toys.

Kiddie thích chơi với đồ chơi.

The playground is not suitable for a kiddie.

Công viên chơi không phù hợp cho một đứa trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kiddie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiddie

Không có idiom phù hợp