Bản dịch của từ Kiddies trong tiếng Việt
Kiddies

Kiddies (Noun Countable)
The kiddies played happily in the park last Saturday afternoon.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ trong công viên chiều thứ Bảy tuần trước.
The kiddies did not want to leave the playground early.
Những đứa trẻ không muốn rời sân chơi sớm.
Did the kiddies enjoy the birthday party last weekend?
Những đứa trẻ có thích bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "kiddies" là danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trẻ em, mang tính chất thân mật hoặc vui tươi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng; "kiddies" phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong giao tiếp với trẻ em. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "children" hay "kids" thường được sử dụng thay thế hơn. "Kiddies" không mang nghĩa nghiêm túc, thường được dùng trong văn cảnh giản dị và gần gũi.
Từ "kiddies" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "kid", có nghĩa là trẻ con hoặc đứa trẻ. Từ "kid" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "kidh", nghĩa là một con dê non, tượng trưng cho sự ngộ nghĩnh và sự hồn nhiên. Từ "kiddies" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ trẻ em, thể hiện sự trìu mến và sự nhẹ nhàng, phù hợp với bản chất vui tươi của tuổi thơ.
Từ "kiddies" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ trẻ em, thường có sắc thái thân mật và đáng yêu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong ngữ liệu học thuật, thay vào đó, nó thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại thông thường hoặc văn bản liên quan đến gia đình và giáo dục trẻ em. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu được thấy trong những tình huống không chính thức hơn là trong văn viết chính thức.