Bản dịch của từ Kiddingly trong tiếng Việt

Kiddingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiddingly (Adverb)

kˈɪdɪŋli
kˈɪdɪŋli
01

Một cách đùa giỡn.

In a joking manner.

Ví dụ

She kiddingly suggested we all move to Hawaii together.

Cô ấy đã gợi ý một cách đùa rằng chúng ta nên chuyển đến Hawaii.

He did not kiddingly say we should quit our jobs.

Anh ấy không nói đùa rằng chúng ta nên bỏ việc.

Did she kiddingly mean to offend anyone at the party?

Cô ấy có ý định đùa cợt để xúc phạm ai đó tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiddingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiddingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.