Bản dịch của từ Kiddingly trong tiếng Việt
Kiddingly

Kiddingly (Adverb)
She kiddingly suggested we all move to Hawaii together.
Cô ấy đã gợi ý một cách đùa rằng chúng ta nên chuyển đến Hawaii.
He did not kiddingly say we should quit our jobs.
Anh ấy không nói đùa rằng chúng ta nên bỏ việc.
Did she kiddingly mean to offend anyone at the party?
Cô ấy có ý định đùa cợt để xúc phạm ai đó tại bữa tiệc không?
Từ "kiddingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách đùa vui" hoặc "không nghiêm túc". Từ này thường được sử dụng để chỉ rằng một phát ngôn hay hành động không nên được hiểu một cách nghiêm trọng. "Kiddingly" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có thể sử dụng từ "just kidding" phổ biến hơn. Từ này thể hiện sự hài hước và nhẹ nhàng trong giao tiếp.
Từ "kiddingly" xuất phát từ tiếng Anh, là hình thức phó từ của động từ "kid", có nguồn gốc từ tiếng lâu đời "cidan", nghĩa là "trêu chọc". Từ này đã phát triển qua các thế kỷ, phản ánh sự tương tác trong giao tiếp xã hội. "Kiddingly" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động nhạo báng hay đùa giỡn một cách thân thiện, thể hiện tính chất nhẹ nhàng và không nghiêm túc trong lời nói, liên kết với ý nghĩa ban đầu của việc trêu chọc.
Từ "kiddingly" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi ngôn ngữ trang trọng thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, như trong hội thoại hàng ngày hoặc khi sử dụng trong các tác phẩm văn học hài hước. Từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc lời nói mang tính chất đùa giỡn, làm nhẹ nhàng không khí trao đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp