Bản dịch của từ Kike trong tiếng Việt
Kike

Kike (Noun)
Many kikes faced discrimination during World War II in Europe.
Nhiều người Do Thái đã phải đối mặt với sự phân biệt trong Thế chiến II ở châu Âu.
Not all kikes are religious; many identify culturally.
Không phải tất cả người Do Thái đều tôn giáo; nhiều người xác định theo văn hóa.
Are kikes still facing prejudice in today's society?
Người Do Thái vẫn phải đối mặt với định kiến trong xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Kike (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kike | Kikes |
Từ "kike" là một thuật ngữ miệt thị được sử dụng để chỉ người Do Thái, thường mang sắc thái phân biệt chủng tộc và thù hận. Nguồn gốc của từ này chưa rõ ràng, nhưng một số nghiên cứu cho rằng nó xuất phát từ cách đánh vần tên của người Do Thái trong ngữ cảnh ghi chép của các nhà xuất bản. Việc sử dụng từ này bị lên án mạnh mẽ trong xã hội hiện đại do tính chất xúc phạm và sự liên quan của nó đến các tư tưởng bài Do Thái.
Từ "kike" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "kikel", dùng để chỉ người Do Thái. Nguyên thủy, từ này có thể liên quan đến hình ảnh của một vòng tròn, tượng trưng cho chữ ký của những người Do Thái không biết viết, thường ký bằng cách vẽ một vòng tròn. Trong thế kỷ 20, "kike" trở thành từ lóng mang ý nghĩa xúc phạm đối với người Do Thái, phản ánh sự phân biệt và kỳ thị chủng tộc. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa ngữ nghĩa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "kike" là một thuật ngữ phân biệt chủng tộc, thường được sử dụng để chỉ người Do Thái một cách xúc phạm. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này gần như không xuất hiện trong cả bốn phần, do tính chất tiêu cực và không phù hợp của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa phân biệt và đa dạng văn hóa, thường được dùng để chỉ trích các hành vi kỳ thị hoặc thù hận đối với người Do Thái.