Bản dịch của từ Killingly trong tiếng Việt

Killingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Killingly (Adverb)

kˈɪlɨŋli
kˈɪlɨŋli
01

Theo cách thức hoặc ở mức độ nào đó có thể giết chết.

In a manner or to an extent that kills.

Ví dụ

The killingly high rates of poverty affect many families in America.

Tỷ lệ nghèo đói cao đến mức giết chết ảnh hưởng nhiều gia đình ở Mỹ.

The program does not address killingly low wages in the social sector.

Chương trình không giải quyết mức lương thấp đến mức giết chết trong lĩnh vực xã hội.

Are killingly high crime rates common in urban areas like Chicago?

Có phải tỷ lệ tội phạm cao đến mức giết chết là phổ biến ở các khu vực đô thị như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/killingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Killingly

Không có idiom phù hợp