Bản dịch của từ Kilolitre trong tiếng Việt
Kilolitre

Kilolitre (Noun)
1.000 lít (tương đương 220 gallon anh).
1000 litres equivalent to 220 imperial gallons.
The factory produced 5 kilolitres of water for the community.
Nhà máy sản xuất 5 kilolitres nước cho cộng đồng.
There was a shortage of kilolitres of blood during the blood drive.
Có thiếu hụt kilolitres máu trong chiến dịch hiến máu.
Did the charity event collect enough kilolitres of donations for the shelter?
Sự kiện từ thiện đã thu được đủ kilolitres quyên góp cho trại tạm?
Kilolitre (kilo lít) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, tương đương với 1.000 lít. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, nông nghiệp và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, "kilolitre" được sử dụng phổ biến tại Anh (British English) và có thể được viết là "kiloliter" trong tiếng Anh Mỹ (American English). Mặc dù có sự khác biệt trong cách viết, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong hai biến thể ngôn ngữ này đều đồng nhất.
Từ "kilolitre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa tiền tố "kilo-", có nghĩa là "nghìn", và từ "litre" xuất phát từ "litra", nghĩa là "khối lượng" trong tiếng La-tinh, thường được dùng để chỉ thể tích chất lỏng. Lịch sử hình thành đơn vị này diễn ra vào cuối thế kỷ 19 khi hệ mét được triển khai rộng rãi. Ngày nay, "kilolitre" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo thể tích, đặc biệt là trong ngành công nghiệp nước và tài nguyên.
Từ "kilolitre" (kilo-lít) được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đo lường thể tích, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học môi trường và kỹ thuật. Trong các tình huống thường gặp, "kilolitre" được sử dụng để miêu tả lượng nước trong các hệ thống thủy lợi hoặc trong việc quản lý nước sạch, thể hiện sự quan trọng của từ này trong các chuyên ngành kỹ thuật và môi trường.