Bản dịch của từ Kilolitre trong tiếng Việt

Kilolitre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilolitre (Noun)

kˈɪlətɹɨdʒ
kˈɪlətɹɨdʒ
01

1.000 lít (tương đương 220 gallon anh).

1000 litres equivalent to 220 imperial gallons.

Ví dụ

The factory produced 5 kilolitres of water for the community.

Nhà máy sản xuất 5 kilolitres nước cho cộng đồng.

There was a shortage of kilolitres of blood during the blood drive.

Có thiếu hụt kilolitres máu trong chiến dịch hiến máu.

Did the charity event collect enough kilolitres of donations for the shelter?

Sự kiện từ thiện đã thu được đủ kilolitres quyên góp cho trại tạm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kilolitre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilolitre

Không có idiom phù hợp