Bản dịch của từ Kilter trong tiếng Việt
Kilter

Kilter (Noun)
Many communities are out of kilter due to rising inequality.
Nhiều cộng đồng đang mất cân bằng do sự gia tăng bất bình đẳng.
The social system is not out of kilter; it functions well.
Hệ thống xã hội không mất cân bằng; nó hoạt động tốt.
Is our social structure out of kilter with modern values?
Cấu trúc xã hội của chúng ta có mất cân bằng với các giá trị hiện đại không?
Họ từ
"Kilter" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện đúng đắn, hợp lý hoặc hài hoà. Từ này thường xuất hiện trong cụm từ "out of kilter", có nghĩa là không cân bằng hoặc rối loạn. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "kilter" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, "out of kilter" có phần phổ biến hơn ở Anh. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng tồn tại, nhưng không tạo ra sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "kilter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "kilt", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "tổ chức". Ban đầu, nó diễn đạt một trạng thái cân bằng hoặc định hướng đúng đắn. Qua thời gian, ý nghĩa chữ "kilter" đã phát triển để mô tả tình trạng hài hòa hoặc sự thuận lợi trong một ngữ cảnh nhất định. Hiện nay, "kilter" thường được dùng để chỉ sự không đúng mực hoặc thất thường, cho thấy sự chuyển đổi trong cách nhìn nhận trạng thái ổn định và trật tự.
Từ "kilter" không phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, thể hiện ít sự xuất hiện trong các bài đọc, nghe, nói và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng không cân bằng hoặc không đúng hướng. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự bất ổn trong cuộc sống cá nhân hoặc tổ chức, cũng như trong văn chương để tạo ra hình ảnh về sự bất đồng hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kilter
Be out of kilter
Trục trặc/ Hỏng hóc
Malfunctioning; on the fritz.
The new policy put the community's harmony out of kilter.
Chính sách mới làm cho sự hòa hợp của cộng đồng bị rối loạn.
Thành ngữ cùng nghĩa: go out of kilter, go off kilter...