Bản dịch của từ Kinder trong tiếng Việt
Kinder

Kinder (Adjective)
Dạng so sánh của loại: loại hơn.
Comparative form of kind: more kind.
She is kinder than her sister.
Cô ấy tốt hơn chị của mình.
He was kinder to his coworkers after the training.
Anh ấy tốt hơn với đồng nghiệp sau khóa đào tạo.
The new manager is kinder than the previous one.
Người quản lý mới tốt hơn người trước đó.
Dạng tính từ của Kinder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Kind Loại | Kinder Kinder | Kindest Tử tế nhất |
Họ từ
Từ "kinder" là hình thức so sánh hơn của tính từ "kind", có nghĩa là nhân hậu, tử tế hoặc chu đáo. Trong ngữ cảnh sử dụng, "kinder" thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ chu đáo hơn so với một người hoặc một tình huống khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "kinder" được viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng từ ngữ có thể khác biệt, ảnh hưởng đến sắc thái và phong cách ngôn ngữ của người nói.
Từ "kinder" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kind", có nghĩa là "trẻ em". Trong tiếng Anh, nó đã tiến hóa để chỉ sự chăm sóc và sự chu đáo đối với những người khác, thường liên quan đến trẻ em. Tiếp theo, từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh thể hiện sự nhân ái và tính nhân văn trong hành vi của con người, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "kinder" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về tình cảm và hành vi xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành động nhân ái, thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến người khác. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "kinder" cũng thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn chương, nhấn mạnh đến phẩm chất tích cực của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



