Bản dịch của từ Kinematic trong tiếng Việt

Kinematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinematic (Adjective)

kaɪnɪmˈætɪk
kaɪnɪmˈætɪk
01

(vật lý) thuộc hoặc liên quan đến chuyển động hoặc động học.

Physics of or relating to motion or to kinematics.

Ví dụ

The kinematic study of urban traffic patterns is essential for city planning.

Nghiên cứu động học của các mô hình giao thông đô thị rất cần thiết cho quy hoạch thành phố.

The kinematic analysis of social movements is not widely discussed.

Phân tích động học của các phong trào xã hội không được thảo luận nhiều.

Is the kinematic approach effective in analyzing community interactions?

Phương pháp động học có hiệu quả trong việc phân tích các tương tác cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kinematic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinematic

Không có idiom phù hợp