Bản dịch của từ Kinematic trong tiếng Việt
Kinematic

Kinematic (Adjective)
The kinematic study of urban traffic patterns is essential for city planning.
Nghiên cứu động học của các mô hình giao thông đô thị rất cần thiết cho quy hoạch thành phố.
The kinematic analysis of social movements is not widely discussed.
Phân tích động học của các phong trào xã hội không được thảo luận nhiều.
Is the kinematic approach effective in analyzing community interactions?
Phương pháp động học có hiệu quả trong việc phân tích các tương tác cộng đồng không?
Từ "kinematic" (động học) là một tính từ dùng để mô tả các khía cạnh liên quan đến chuyển động mà không tính đến các lực gây ra chuyển động đó. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kinema", nghĩa là "chuyển động". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. "Kinematic" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật để phân tích và mô tả các đặc tính của chuyển động.
Từ "kinematic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "kinesis" có nghĩa là "chuyển động". Từ này được đưa vào tiếng Latin với dạng "kinematica" và sau đó được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong vật lý và hình học. Kinematic hiện nay được dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về chuyển động của các vật thể mà không xét đến các nguyên nhân gây ra chuyển động đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của chuyển động trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Từ "kinematic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các tài liệu học thuật liên quan đến vật lý, đặc biệt là trong phần thi IELTS về Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật. Nó thường được sử dụng để mô tả nghiên cứu chuyển động mà không xét đến nguyên nhân gây ra động tác. Trong ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện trong các khóa học về động học và cơ học, thuộc lĩnh vực kỹ thuật và vật lý, thường liên quan đến các ứng dụng thực tiễn như cơ khí hoặc robotics.