Bản dịch của từ Kinesiology trong tiếng Việt

Kinesiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinesiology (Noun)

kɪnisiˈɑlədʒi
kɪnɪsiˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu cơ chế chuyển động của cơ thể.

The study of the mechanics of body movements.

Ví dụ

Kinesiology helps athletes improve their performance in sports competitions.

Kinesiology giúp vận động viên cải thiện hiệu suất trong các cuộc thi thể thao.

Kinesiology does not only focus on athletic training and performance.

Kinesiology không chỉ tập trung vào đào tạo và hiệu suất thể thao.

Is kinesiology important for understanding body movements in social activities?

Kinesiology có quan trọng trong việc hiểu biết về chuyển động cơ thể trong các hoạt động xã hội không?

Dạng danh từ của Kinesiology (Noun)

SingularPlural

Kinesiology

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kinesiology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinesiology

Không có idiom phù hợp