Bản dịch của từ Kinesthetic trong tiếng Việt
Kinesthetic

Kinesthetic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến cảm giác vận động.
Of or relating to kinesthesia.
She prefers kinesthetic learning methods for IELTS preparation.
Cô ấy ưa thích phương pháp học cảm giác cho việc chuẩn bị IELTS.
Not everyone finds kinesthetic activities helpful in improving language skills.
Không phải ai cũng thấy các hoạt động cảm giác hữu ích trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Do you think incorporating kinesthetic elements in speaking practice is beneficial?
Bạn có nghĩ việc tích hợp các yếu tố cảm giác vào việc luyện nói có ích không?
She prefers kinesthetic learning over visual or auditory methods.
Cô ấy thích học tập cảm giác hơn là phương pháp thị giác hoặc thính giác.
Not everyone enjoys kinesthetic activities like dancing or sports.
Không phải ai cũng thích các hoạt động cảm giác như nhảy múa hoặc thể thao.
Họ từ
Từ "kinesthetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kinesis", có nghĩa là "chuyển động". Trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, "kinesthetic" đề cập đến khả năng học hỏi và thể hiện thông qua chuyển động và hoạt động cơ thể. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng đồng nhất, không có khác biệt rõ ràng về âm phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "kinesthetic" thường thấy trong các tài liệu học tập và nghiên cứu liên quan đến phương pháp giáo dục đa dạng.
Từ "kinesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "kinesthesis", trong đó "kinesis" có nghĩa là "chuyển động". Từ này được gia nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 để mô tả khả năng nhận thức chuyển động và cảm giác của cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của "kinesthetic" thường liên quan đến các phương pháp học tập và hoạt động thể chất, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa nhận thức và hành động trong việc tiếp thu kiến thức.
Từ "kinesthetic" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt liên quan đến các phương pháp học tập tương tác và vận động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, chủ yếu xuất hiện trong bài Speaking và Writing khi thảo luận về phong cách học tập. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, thể dục thể thao và giáo dục mầm non để chỉ những người học tốt qua việc vận động và trải nghiệm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp