Bản dịch của từ Kinesthesia trong tiếng Việt
Kinesthesia

Kinesthesia (Noun)
Cảm giác hoặc nhận thức về chuyển động.
Sensation or perception of motion.
She experienced kinesthesia while dancing at the social event.
Cô ấy đã trải qua cảm giác chuyển động khi nhảy múa tại sự kiện xã hội.
His kinesthesia improved after attending the dance classes regularly.
Khả năng cảm giác chuyển động của anh ấy được cải thiện sau khi tham gia lớp học nhảy đều đặn.
The workshop focused on enhancing kinesthesia through various movement exercises.
Buổi hội thảo tập trung vào việc cải thiện cảm giác chuyển động thông qua các bài tập vận động khác nhau.
Nhận thức độc quyền hoặc cảm giác vị trí tĩnh; nhận thức về vị trí và tư thế của cơ thể; ngoài ra, rộng hơn, bao gồm cả chuyển động của cơ thể. xem ghi chú sử dụng bên dưới.
Proprioception or static position sense the perception of the position and posture of the body also more broadly including the motion of the body as well see usage notes below.
Dancing improves kinesthesia and body awareness in individuals.
Khi nhảy múa cải thiện cảm giác vị trí cơ thể và nhận biết cơ thể ở mọi người.
Athletes rely on kinesthesia to enhance their performance in sports.
Vận động viên phụ thuộc vào cảm giác vị trí cơ thể để nâng cao hiệu suất trong thể thao.
Yoga practices often focus on improving kinesthesia and balance.
Thực hành yoga thường tập trung vào việc cải thiện cảm giác vị trí cơ thể và cân bằng.
Họ từ
Kinesthesia là một thuật ngữ từ ngôn ngữ học và sinh lý học, chỉ khả năng nhận thức vị trí và di chuyển của các bộ phận cơ thể. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "kinein" (di chuyển) và "aisthesis" (cảm giác). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "kinesthesia" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Trong ngữ cảnh tâm lý học và thể thao, kinesthesia đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng phối hợp và kiểm soát vận động.
Từ "kinesthesia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kinein" có nghĩa là "di chuyển" và "aisthesis" có nghĩa là "cảm giác". Thuật ngữ này được hình thành nhằm mô tả cảm giác về chuyển động và vị trí của cơ thể. Trong lịch sử, "kinesthesia" đã được nghiên cứu chủ yếu trong ngữ cảnh tâm lý học và sinh lý học, làm nổi bật vai trò của cảm giác này trong việc định hướng vị trí và vận động của cơ thể, từ đó liên quan chặt chẽ đến sinh lý và cảm giác vận động hiện nay.
"Kinesthesia" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học và sinh lý học, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến chuyển động cơ thể và cảm giác. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài giảng về vận động học hoặc phục hồi chức năng, nơi khám phá mối liên hệ giữa cảm giác và chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp