Bản dịch của từ Proprioception trong tiếng Việt

Proprioception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprioception (Noun)

pɹˌɑpɹisəpˈeɪʃənz
pɹˌɑpɹisəpˈeɪʃənz
01

Nhận thức hoặc nhận thức về vị trí và chuyển động của cơ thể.

The perception or awareness of the position and movement of the body.

Ví dụ

Proprioception helps dancers like Misty Copeland maintain balance during performances.

Cảm giác vị trí giúp các vũ công như Misty Copeland giữ thăng bằng trong các buổi biểu diễn.

Many people do not understand proprioception's role in sports and fitness.

Nhiều người không hiểu vai trò của cảm giác vị trí trong thể thao và thể hình.

How does proprioception affect athletes' performance in competitive events?

Cảm giác vị trí ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của vận động viên trong các sự kiện cạnh tranh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proprioception cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprioception

Không có idiom phù hợp