Bản dịch của từ Proprioception trong tiếng Việt
Proprioception

Proprioception (Noun)
Nhận thức hoặc nhận thức về vị trí và chuyển động của cơ thể.
The perception or awareness of the position and movement of the body.
Proprioception helps dancers like Misty Copeland maintain balance during performances.
Cảm giác vị trí giúp các vũ công như Misty Copeland giữ thăng bằng trong các buổi biểu diễn.
Many people do not understand proprioception's role in sports and fitness.
Nhiều người không hiểu vai trò của cảm giác vị trí trong thể thao và thể hình.
How does proprioception affect athletes' performance in competitive events?
Cảm giác vị trí ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của vận động viên trong các sự kiện cạnh tranh?
Họ từ
Tiếng Anh “proprioception” chỉ khả năng nhận biết vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian mà không cần nhìn. Điều này cho phép cá nhân điều chỉnh tư thế và hoạt động một cách chính xác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Proprioception được coi là một khía cạnh quan trọng trong sự phát triển vận động và cảm giác cơ thể, đặc biệt trong lĩnh vực thể dục và phục hồi chức năng.
Từ "proprioception" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ “proprius” nghĩa là "riêng" hoặc "thuộc về chính mình", và “ceptio” có nghĩa là "thu nhận" hoặc "cảm nhận". Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 để chỉ khả năng nhận biết vị trí và chuyển động của cơ thể. Proprioception đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết vận động và duy trì thăng bằng, góp phần vào cách mà con người tương tác với môi trường xung quanh.
Từ "proprioception" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này thường không xuất hiện, trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, nó được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, thể dục và tâm lý học. Proprioception chỉ khả năng nhận thức vị trí và chuyển động của cơ thể, thường được thảo luận trong các nghiên cứu về thể chất và các chiến lược cải thiện vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp