Bản dịch của từ King-killing trong tiếng Việt

King-killing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

King-killing (Adjective)

kˈɪŋklˌaɪkɨŋ
kˈɪŋklˌaɪkɨŋ
01

Điều đó giết chết một vị vua hoặc các vị vua; tự sát.

That kills a king or kings regicidal.

Ví dụ

The king-killing revolution changed the country's political landscape in 1789.

Cuộc cách mạng giết vua đã thay đổi cảnh quan chính trị của đất nước vào năm 1789.

The king-killing plot was not successful in the 1600s.

Âm mưu giết vua đã không thành công vào thế kỷ 17.

Was the king-killing justified during the French Revolution?

Liệu việc giết vua có hợp lý trong cuộc Cách mạng Pháp không?

King-killing (Noun)

kˈɪŋklˌaɪkɨŋ
kˈɪŋklˌaɪkɨŋ
01

Hành động hoặc hành vi giết hại một hoặc nhiều vị vua; tự sát.

The action or an act of killing of a king or kings regicide.

Ví dụ

The king-killing in 1649 changed the course of English history significantly.

Vụ ám sát vua năm 1649 đã thay đổi đáng kể lịch sử Anh.

The king-killing did not solve the political problems in the kingdom.

Vụ ám sát vua không giải quyết được các vấn đề chính trị trong vương quốc.

Was the king-killing justified in the eyes of the people then?

Liệu vụ ám sát vua có hợp lý trong mắt người dân lúc đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/king-killing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with King-killing

Không có idiom phù hợp