Bản dịch của từ Kingling trong tiếng Việt

Kingling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kingling (Noun)

kˈɪŋɡəlɨŋ
kˈɪŋɡəlɨŋ
01

Một vị vua nhỏ hoặc cấp dưới.

A minor or subordinate king.

Ví dụ

The kingling of the neighboring kingdom visited for diplomatic talks.

Vua nhỏ của vương quốc láng giềng đến thăm để đàm phán ngoại giao.

The kingling's coronation ceremony attracted attention from the media.

Lễ đăng quang của vua nhỏ thu hút sự chú ý từ truyền thông.

The kingling's palace was a modest building compared to others.

Cung điện của vua nhỏ là một công trình khiêm tốn so với những ngôi khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kingling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kingling

Không có idiom phù hợp