Bản dịch của từ Kingling trong tiếng Việt
Kingling

Kingling (Noun)
Một vị vua nhỏ hoặc cấp dưới.
A minor or subordinate king.
The kingling of the neighboring kingdom visited for diplomatic talks.
Vua nhỏ của vương quốc láng giềng đến thăm để đàm phán ngoại giao.
The kingling's coronation ceremony attracted attention from the media.
Lễ đăng quang của vua nhỏ thu hút sự chú ý từ truyền thông.
The kingling's palace was a modest building compared to others.
Cung điện của vua nhỏ là một công trình khiêm tốn so với những ngôi khác.
"Kingling" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người hoặc đối tượng nhỏ bé liên quan đến hoặc có đặc điểm của vua, thường được dùng theo nghĩa mỉa mai hoặc hài hước. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và thường được tìm thấy trong văn chương cổ hoặc ngữ cảnh đặc biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "kingling" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "kingling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "king" (vua) và hậu tố "-ling", thường được sử dụng để chỉ một dạng nhỏ hoặc trẻ của một cái gì đó. Tiếng Latinh "rex, regis" là nguồn gốc của từ "king", có nghĩa là vua hoặc người trị vì. Lịch sử của từ này bắt đầu từ việc chỉ những người thừa kế hoặc con cái của vua, và hiện nay nó mang sắc thái chỉ những nhân vật hoặc phẩm trật vua nhỏ, thường với ý nghĩa hài hước hoặc châm biếm.
Từ "kingling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, phản ánh sự xuất hiện hạn chế trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học để chỉ một vị vua hoặc hoàng tử nhỏ tuổi, thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc miệt thị. Từ này ít được gặp trong ngôn ngữ hàng ngày và các tác phẩm chính trị, lịch sử.