Bản dịch của từ Kinsman trong tiếng Việt
Kinsman

Kinsman (Noun)
Cùng huyết thống.
Blood relatives collectively.
My kinsman attended the family reunion last weekend.
Người thân của tôi đã tham dự buổi họp mặt gia đình cuối tuần qua.
She feels connected to her kinsman through shared traditions.
Cô ấy cảm thấy kết nối với người thân qua truyền thống chung.
The kinsman helped organize the annual family picnic in the park.
Người thân đã giúp tổ chức buổi dã ngoại hàng năm ở công viên.
Họ từ
Kinsman là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có quan hệ huyết thống hoặc gia đình, thường dùng để chỉ anh em, họ hàng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyning" và "man", biểu thị mối quan hệ gần gũi giữa các thành viên trong một gia đình. Trong tiếng Anh Anh, kinsman được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "relative" thường được ưa chuộng hơn để chỉ người thân. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ "kinsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyning" hoặc "cyn", có nghĩa là dòng dõi hoặc gia đình. Căn nguyên Latin của từ này bắt nguồn từ "cognatus", nghĩa là "người họ hàng". Qua thời gian, "kinsman" đã được sử dụng để chỉ một người nam trong mối quan hệ huyết thống, nhấn mạnh mối liên kết gia đình. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của các mối quan hệ gia đình trong xã hội cổ đại.
Từ "kinsman" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất từ vựng hẹp và chủ đề cụ thể liên quan đến quan hệ gia đình. Trong bối cảnh khác, "kinsman" thường được sử dụng trong văn học, tài liệu pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về di sản và mối liên hệ huyết thống. Từ này thể hiện ý nghĩa về sự liên kết gia đình, thường gắn liền với các tình huống mô tả về hành vi, trách nhiệm và quyền lợi giữa các thành viên trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp