Bản dịch của từ Kirsch trong tiếng Việt
Kirsch

Kirsch (Noun)
We enjoyed kirsch at the social gathering last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức kirsch tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer kirsch in their cocktails.
Nhiều người không thích kirsch trong cocktail của họ.
Did you taste kirsch during the wine festival in 2022?
Bạn đã nếm thử kirsch trong lễ hội rượu vang năm 2022 chưa?
Kirsch, hay còn gọi là "kirschwasser", là một loại rượu trái cây mạnh, thường được sản xuất từ quả anh đào. Xuất xứ chủ yếu từ Đức và vùng Alsace của Pháp, kirsch có vị chua và hương thơm đặc trưng, thường được dùng trong các món bánh ngọt hoặc như một thành phần trong cocktail. Trong tiếng Anh, từ khóa này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Đức, "Kirsch" thường ám chỉ đến loại rượu này một cách chính xác hơn.
Từ "kirsch" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ "Kirsche", có nghĩa là "quả anh đào". Đặc biệt, kirsch đề cập đến một loại rượu mạnh được chưng cất từ quả anh đào, phổ biến trong văn hóa ẩm thực châu Âu. Trong lịch sử, việc sản xuất kirsch bắt nguồn từ những thế kỷ trước, khi kỹ thuật chưng cất bắt đầu phát triển. Ngày nay, kirsch không chỉ được sử dụng trong các món bánh mà còn trong các loại cocktail, thể hiện sự liên kết giữa truyền thống và cách chế biến hiện đại.
Từ "kirsch" là một thuật ngữ ít gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu nằm trong các văn bản chuyên ngành hoặc văn hóa ẩm thực, đặc biệt liên quan đến rượu trái cây truyền thống của Đức. Trong các bối cảnh khác, "kirsch" thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt khi mô tả các loại thức uống hoặc món ăn có sử dụng loại rượu này, cũng như trong những thảo luận về lịch sử và phong cách chế biến rượu.