Bản dịch của từ Kitchen counter trong tiếng Việt

Kitchen counter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitchen counter (Noun)

kˈɪtʃən kˈaʊntɚ
kˈɪtʃən kˈaʊntɚ
01

Một bề mặt phẳng trong nhà bếp dùng để chuẩn bị thức ăn và các công việc khác.

A flat surface in a kitchen used for food preparation and other tasks.

Ví dụ

The kitchen counter is where we prepare meals together as a family.

Bàn bếp là nơi chúng tôi chuẩn bị bữa ăn cùng nhau trong gia đình.

The kitchen counter is not cluttered; it has only essential tools.

Bàn bếp không bừa bộn; nó chỉ có những dụng cụ cần thiết.

Is the kitchen counter big enough for our cooking classes?

Bàn bếp có đủ lớn cho các lớp học nấu ăn của chúng ta không?

The kitchen counter was cluttered with dirty dishes and utensils.

Bếp đề bị lộn xộn với đồ dơ và dụng cụ.

She never cleans the kitchen counter, so it's always messy.

Cô ấy không bao giờ dọn dẹp bếp đề, nên luôn lộn xộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kitchen counter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitchen counter

Không có idiom phù hợp