Bản dịch của từ Kitchen counter trong tiếng Việt
Kitchen counter

Kitchen counter (Noun)
Một bề mặt phẳng trong nhà bếp dùng để chuẩn bị thức ăn và các công việc khác.
A flat surface in a kitchen used for food preparation and other tasks.
The kitchen counter is where we prepare meals together as a family.
Bàn bếp là nơi chúng tôi chuẩn bị bữa ăn cùng nhau trong gia đình.
The kitchen counter is not cluttered; it has only essential tools.
Bàn bếp không bừa bộn; nó chỉ có những dụng cụ cần thiết.
Is the kitchen counter big enough for our cooking classes?
Bàn bếp có đủ lớn cho các lớp học nấu ăn của chúng ta không?
The kitchen counter was cluttered with dirty dishes and utensils.
Bếp đề bị lộn xộn với đồ dơ và dụng cụ.
She never cleans the kitchen counter, so it's always messy.
Cô ấy không bao giờ dọn dẹp bếp đề, nên luôn lộn xộn.
"Kitchen counter" (bàn bếp) chỉ một bề mặt phẳng trong không gian bếp, thường được sử dụng để chuẩn bị thức ăn, đặt thiết bị nhà bếp hoặc các vật dụng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "kitchen counter" được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "kitchen worktop" thường được áp dụng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản nằm ở thuật ngữ, mặc dù ý nghĩa và chức năng của chúng là tương tự nhau.
Từ "kitchen counter" được hình thành từ hai phần: "kitchen" và "counter". Từ "kitchen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coquina", nghĩa là nơi nấu ăn, trong khi "counter" xuất phát từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là đếm, tính toán. Qua thời gian, "counter" đã được sử dụng để chỉ một bề mặt phẳng phục vụ cho công việc. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của bề mặt trong không gian bếp, nơi thực hiện các hoạt động nấu nướng và chuẩn bị thực phẩm.
Cụm từ "kitchen counter" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá khả năng ngôn ngữ trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tần suất của nó có xu hướng giảm trong phần nghe và đọc. "Kitchen counter" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, trang trí nhà cửa hay nội thất, phản ánh các chủ đề giao tiếp hàng ngày về cuộc sống và sinh hoạt của con người.