Bản dịch của từ Kleptomaniac trong tiếng Việt
Kleptomaniac
Kleptomaniac (Noun)
Một người ăn trộm một cách cưỡng bức.
One who steals compulsively.
John is a kleptomaniac who steals from stores regularly.
John là một người ăn cắp bệnh lý thường xuyên trộm từ các cửa hàng.
She is not a kleptomaniac; she never steals anything.
Cô ấy không phải là người ăn cắp bệnh lý; cô ấy không bao giờ trộm cắp gì.
Is he a kleptomaniac or just a petty thief?
Liệu anh ấy có phải là người ăn cắp bệnh lý hay chỉ là kẻ trộm vặt?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Kleptomaniac cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Kleptomaniac (tên tiếng Việt: người mắc chứng ăn cắp không thể kiểm soát) là thuật ngữ dùng để chỉ những người mắc chứng bệnh tâm lý gây ra nhu cầu không kiểm soát để ăn cắp mà không vì lý do tài chính. Khác với hành vi trộm cắp thông thường, người mắc chứng này thường không có mục đích sử dụng hay lợi nhuận từ việc ăn cắp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng và phát âm tương tự nhau trong ngữ cảnh y học và tâm lý học.
Từ "kleptomaniac" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kleptein" có nghĩa là "ăn cắp" và "mania" có nghĩa là "cơn cuồng". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những cá nhân có nhu cầu không thể kiềm chế trong việc ăn cắp mà không phải vì lý do kinh tế. Ngày nay, từ này được sử dụng trong tâm lý học để mô tả một rối loạn tâm thần, thể hiện sự liên quan giữa hành vi ăn cắp và các yếu tố tâm lý sâu xa.
Từ "kleptomaniac" (người mắc chứng ăn cắp) ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do thuộc về ngữ cảnh đặc thù liên quan đến tâm lý học và hành vi. Tuy nhiên, trong bối cảnh các bài viết chuyên sâu về tâm lý học, hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến tội phạm, từ này có thể được sử dụng để mô tả cá nhân hoặc hiện tượng. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các tình huống như phân tích hành vi phạm tội hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về rối loạn tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp