Bản dịch của từ Compulsively trong tiếng Việt
Compulsively
Compulsively (Adverb)
Làm theo sự ép buộc; bị ép buộc.
Done according to a compulsion; compelled.
She checked her phone compulsively for notifications.
Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình một cách bắt buộc để xem thông báo.
He compulsively organized his social media posts every hour.
Anh ấy sắp xếp bài đăng trên mạng xã hội một cách bắt buộc mỗi giờ.
The teenager compulsively sought approval from his peers online.
Thanh thiếu niên tìm kiếm sự chấp thuận từ bạn bè trực tuyến một cách bắt buộc.
She checked her phone compulsively during the meeting.
Cô ấy kiểm tra điện thoại cô ấy một cách bắt buộc trong cuộc họp.
He compulsively shared every detail of his day on social media.
Anh ấy chia sẻ mọi chi tiết của ngày của mình một cách bắt buộc trên mạng xã hội.
The teenager compulsively scrolled through his Instagram feed for hours.
Người thanh thiếu niên cuộn màn hình qua cả giờ đồng hồ một cách bắt buộc.
Họ từ
Từ "compulsively" là trạng từ mô tả hành vi thực hiện một cách cưỡng bức hoặc không thể kiểm soát, thường liên quan đến các thói quen hoặc tật xấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi thuật ngữ này liên quan đến các vấn đề tâm lý như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong nhiều bối cảnh hàng ngày.
Từ "compulsively" có nguồn gốc từ Latinh với từ gốc "compellere", có nghĩa là "ép buộc" hoặc "kích thích hành động". Chữ "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Từ này phản ánh quá trình mà một cá nhân bị ép buộc thực hiện hành động mà không thể kiểm soát. Sự phát triển này dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái hành động mạnh mẽ, không tự chủ, thể hiện qua những hành vi mà người tham gia cảm thấy cần thiết phải thực hiện.
Từ "compulsively" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người dùng thường phải mô tả các hành vi hoặc thói quen. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại về sức khỏe tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "compulsively" thường được dùng để chỉ những hành động diễn ra một cách không thể kiểm soát, như trong tâm lý học hoặc các thảo luận về nghiện.