Bản dịch của từ Compulsively trong tiếng Việt

Compulsively

Adverb

Compulsively (Adverb)

kəmpˈʌlsɪvli
kəmpˈʌlsɪvli
01

Làm theo sự ép buộc; bị ép buộc

Done according to a compulsion; compelled

Ví dụ

She checked her phone compulsively for notifications.

Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình một cách bắt buộc để xem thông báo.

He compulsively organized his social media posts every hour.

Anh ấy sắp xếp bài đăng trên mạng xã hội một cách bắt buộc mỗi giờ.

The teenager compulsively sought approval from his peers online.

Thanh thiếu niên tìm kiếm sự chấp thuận từ bạn bè trực tuyến một cách bắt buộc.

02

Theo cách khó có thể cưỡng lại hoặc kiểm soát

In a way that is difficult to resist or control

Ví dụ

She checked her phone compulsively during the meeting.

Cô ấy kiểm tra điện thoại cô ấy một cách bắt buộc trong cuộc họp.

He compulsively shared every detail of his day on social media.

Anh ấy chia sẻ mọi chi tiết của ngày của mình một cách bắt buộc trên mạng xã hội.

The teenager compulsively scrolled through his Instagram feed for hours.

Người thanh thiếu niên cuộn màn hình qua cả giờ đồng hồ một cách bắt buộc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compulsively

Không có idiom phù hợp