Bản dịch của từ Knitted trong tiếng Việt
Knitted

Knitted (Adjective)
She wore a knitted scarf to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc một chiếc khăn len đến bài thi nói IELTS.
He didn't like the knitted sweater his friend gave him.
Anh ấy không thích cái áo len mà bạn tặng anh ấy.
Did you buy a knitted hat for the IELTS writing exam?
Bạn có mua một cái mũ len cho kỳ thi viết IELTS không?
Họ từ
"Knitted" là quá khứ phân từ của động từ "knit", có nghĩa là đan, thêu dệt bằng sợi hoặc chỉ để tạo ra vải. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngành thời trang và thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh Anh, "knitted" có thể ám chỉ đến những sản phẩm được làm từ chất liệu len, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "knit" mà không phân biệt rõ ràng. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa và ngữ cảnh, hai phiên bản này thường tương đồng.
Từ "knitted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "knit", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "knitja", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "kết nối". Gốc Latin của từ này không tồn tại trực tiếp, nhưng nó có thể liên quan đến từ "nectere", có nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình kết nối các sợi chỉ thành một sản phẩm đồng nhất, tương ứng với nghĩa hiện tại của việc dệt hoặc đan tay từ các vật liệu sợi.
Từ "knitted" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về chủ đề thời trang hoặc các hoạt động thủ công. Trong các bối cảnh khác, "knitted" thường liên quan đến sản phẩm do con người tạo ra, như áo len, hay các kỹ thuật dệt thủ công. Từ này còn được sử dụng ẩn dụ để diễn tả sự kết nối chặt chẽ giữa các khái niệm hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất