Bản dịch của từ Knitwear trong tiếng Việt

Knitwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knitwear (Noun)

01

Quần áo dệt kim.

Knitted garments.

Ví dụ

She wore beautiful knitwear at the charity fashion show last week.

Cô ấy mặc trang phục đan đẹp tại buổi trình diễn thời trang từ thiện tuần trước.

Many people do not buy knitwear during the summer season.

Nhiều người không mua trang phục đan vào mùa hè.

Is knitwear popular in your country for social events?

Trang phục đan có phổ biến ở đất nước của bạn cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knitwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knitwear

Không có idiom phù hợp