Bản dịch của từ Knobby trong tiếng Việt
Knobby

Knobby (Adjective)
The knobby tree trunk was a unique feature in the park.
Thân cây có nhiều núm là một đặc điểm độc đáo trong công viên.
Her knobby fingers struggled to type on the keyboard.
Ngón tay gầy guộc của cô gặp khó khăn khi gõ trên bàn phím.
Are those knobby roots causing problems in the garden?
Có phải những rễ cây gồ ghề đang gây vấn đề trong vườn không?
Giống như một cái núm.
Resembling a knob.
Her knobby fingers typed quickly during the IELTS speaking practice.
Ngón tay gồ ghề của cô ấy gõ nhanh trong buổi thực hành IELTS.
His knobby knees made it difficult to sit comfortably during discussions.
Đầu gối gồ ghề của anh ấy khiến việc ngồi thoải mái trong thảo luận khó khăn.
Do you think knobby hands affect writing speed in IELTS exams?
Bạn có nghĩ rằng tay gồ ghề ảnh hưởng đến tốc độ viết trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "knobby" được sử dụng để miêu tả bề mặt không đều, có những chỗ nhô lên hoặc gồ ghề, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hình dáng của các vật thể tự nhiên hoặc nhân tạo. Từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "knobbly" cũng thường được sử dụng, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thức ăn hoặc các bề mặt không mịn màng.
Từ "knobby" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "knob", có nghĩa là "cái núm" hay "phần lồi lên". Từ này bắt nguồn từ gốc Đức cổ "knobbe", cũng chỉ về một phần lồi hoặc cái núm. Qua thời gian, "knobby" đã phát triển để mô tả hình dạng có nhiều khối lồi hoặc gồ ghề, thường dùng để chỉ các bề mặt không phẳng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chú ý đến đặc điểm vật lý và hình dạng của đối tượng.
Từ "knobby" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó thường không xuất hiện trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả hình thức hoặc cấu trúc của các vật thể, chẳng hạn như trong lĩnh vực sinh học (để chỉ các bề mặt không đồng đều) hoặc trong các mô tả về đồ vật trong cuộc sống hàng ngày. "Knobby" thường xuất hiện khi ám chỉ đến các vật có đặc điểm nổi bật hoặc khác thường, như những núm hoặc khối u trên bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp