Bản dịch của từ Knobby trong tiếng Việt

Knobby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knobby (Adjective)

nˈɑbi
nˈɑbi
01

Có nhiều núm hoặc hình lồi dạng núm.

Having many knobs or knoblike projections.

Ví dụ

The knobby tree trunk was a unique feature in the park.

Thân cây có nhiều núm là một đặc điểm độc đáo trong công viên.

Her knobby fingers struggled to type on the keyboard.

Ngón tay gầy guộc của cô gặp khó khăn khi gõ trên bàn phím.

Are those knobby roots causing problems in the garden?

Có phải những rễ cây gồ ghề đang gây vấn đề trong vườn không?

02

Giống như một cái núm.

Resembling a knob.

Ví dụ

Her knobby fingers typed quickly during the IELTS speaking practice.

Ngón tay gồ ghề của cô ấy gõ nhanh trong buổi thực hành IELTS.

His knobby knees made it difficult to sit comfortably during discussions.

Đầu gối gồ ghề của anh ấy khiến việc ngồi thoải mái trong thảo luận khó khăn.

Do you think knobby hands affect writing speed in IELTS exams?

Bạn có nghĩ rằng tay gồ ghề ảnh hưởng đến tốc độ viết trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knobby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knobby

Không có idiom phù hợp