Bản dịch của từ Knocked-out trong tiếng Việt
Knocked-out

Knocked-out (Adjective)
Bị bất tỉnh.
Rendered unconscious.
The boxer was knocked-out in the third round of the match.
Vận động viên quyền anh đã bị đánh knockout ở hiệp ba.
She was not knocked-out during the social event last night.
Cô ấy đã không bị đánh knockout trong sự kiện xã hội tối qua.
Was he knocked-out by the loud music at the party?
Liệu anh ấy có bị đánh knockout bởi âm nhạc to ở bữa tiệc không?
Knocked-out (Verb)
She knocked out her opponent in the boxing match last Saturday.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong trận đấu quyền anh thứ Bảy tuần trước.
They did not knock out any players in last year's tournament.
Họ không loại bỏ bất kỳ người chơi nào trong giải đấu năm ngoái.
Did he knock out the final contestant in the competition?
Anh ấy đã loại bỏ thí sinh cuối cùng trong cuộc thi chưa?
Từ "knocked-out" có nghĩa chỉ tình trạng bị đánh ngất, thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc trong ngữ cảnh bạo lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng theo cách tương tự, nhưng tiếng Anh Anh thường ngắn gọn hơn khi nói về tình huống bất ngờ tại các sự kiện thể thao. Ngoài ra, "knocked-out" cũng có thể chỉ trạng thái không còn khả năng tham gia một cuộc thi hoặc trò chơi do bị loại.
Từ "knocked-out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "knock", có nghĩa là đánh, gõ, hoặc làm cho cái gì đó rơi xuống. Tiền tố "out" bổ sung ý nghĩa về sự ra ngoài hoặc tình trạng không còn hoạt động. Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến việc làm cho một người bất tỉnh do một cú đánh mạnh, nhưng sau đó đã mở rộng để chỉ bất kỳ trạng thái nào bị ảnh hưởng đến mức không còn khả năng hoạt động. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động và trạng thái.
Từ "knocked-out" xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh và các môn võ thuật, mô tả tình huống khi một vận động viên bị đánh ngất xỉu. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về thể thao hoặc tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc thảo luận về chấn thương. Tần suất sử dụng trong IELTS có thể không cao, nhưng trong văn cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để nói về trạng thái bất tỉnh hoặc bất ngờ bị loại bỏ khỏi một cuộc thi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp