Bản dịch của từ Know it all trong tiếng Việt
Know it all
Know it all (Idiom)
Một người cư xử như thể họ biết tất cả mọi thứ.
A person who behaves as if they know everything.
She acts like a know it all during group discussions.
Cô ấy cư xử như một người biết tất cả trong các cuộc thảo luận nhóm.
He doesn't really know it all, despite his confident attitude.
Anh ấy không thực sự biết tất cả, mặc dù có thái độ tự tin.
Is he really a know it all or just pretending?
Liệu anh ấy có thực sự là người biết tất cả hay chỉ giả vờ?
Don't be a know it all during the IELTS speaking test.
Đừng là một người biết tất cả trong bài thi nói IELTS.
She annoyed her classmates by acting like a know it all.
Cô ấy làm phiền bạn cùng lớp bằng cách hành xử như một người biết tất cả.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Know it all cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp