Bản dịch của từ Know it all trong tiếng Việt
Know it all
Know it all (Idiom)
Một người cư xử như thể họ biết tất cả mọi thứ.
A person who behaves as if they know everything.
She acts like a know it all during group discussions.
Cô ấy cư xử như một người biết tất cả trong các cuộc thảo luận nhóm.
He doesn't really know it all, despite his confident attitude.
Anh ấy không thực sự biết tất cả, mặc dù có thái độ tự tin.
Is he really a know it all or just pretending?
Liệu anh ấy có thực sự là người biết tất cả hay chỉ giả vờ?
Don't be a know it all during the IELTS speaking test.
Đừng là một người biết tất cả trong bài thi nói IELTS.
She annoyed her classmates by acting like a know it all.
Cô ấy làm phiền bạn cùng lớp bằng cách hành xử như một người biết tất cả.
"Know-it-all" là một danh từ tiếng Anh chỉ những người tự cho mình là hiểu biết mọi điều, thường mang nghĩa tiêu cực, biểu hiện sự kiêu ngạo và thiếu khiêm tốn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "know-it-all" với cùng cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể bị biến đổi nhẹ để phù hợp với văn hóa giao tiếp địa phương.
Cụm từ "know it all" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. "Know" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "noscere", nghĩa là "biết". Nguyên nghĩa của cụm từ này chỉ những người tự mãn, tin rằng họ có kiến thức toàn diện về mọi vấn đề. Sự phát triển của cụm từ phản ánh xu hướng xã hội công nhận những cá nhân tự cho mình là người am hiểu mà không chú ý đến ý kiến hay kiến thức của người khác, do đó tạo ra sự đối lập giữa tri thức và khiêm tốn.
Cụm từ "know it all" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Speaking và Writing, nhưng tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính cách. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự tự mãn hoặc kiêu căng của một người về kiến thức của họ. Do đó, nó thể hiện sắc thái tiêu cực trong đánh giá con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp