Bản dịch của từ Koalas trong tiếng Việt

Koalas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Koalas (Noun)

koʊˈɑləz
koʊˈɑləz
01

Một loại thú có túi sống trên cây ăn lá bạch đàn.

A type of treedwelling marsupial that feeds on eucalyptus leaves.

Ví dụ

Koalas are popular animals in Australian wildlife conservation efforts.

Gấu túi là loài động vật phổ biến trong nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã ở Úc.

Many people do not understand koalas' unique diet and habitat needs.

Nhiều người không hiểu nhu cầu về chế độ ăn uống và môi trường sống độc đáo của gấu túi.

Are koalas endangered due to habitat loss and climate change?

Gấu túi có đang bị đe dọa do mất môi trường sống và biến đổi khí hậu không?

Dạng danh từ của Koalas (Noun)

SingularPlural

Koala

Koalas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/koalas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Koalas

Không có idiom phù hợp