Bản dịch của từ Kurtosis trong tiếng Việt

Kurtosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kurtosis (Noun)

kɚɹtˈoʊsɪs
kɚɹtˈoʊsɪs
01

Độ sắc nét của đỉnh của đường cong phân bố tần số.

The sharpness of the peak of a frequencydistribution curve.

Ví dụ

The kurtosis of social media usage peaked during the pandemic in 2020.

Kurtosis của việc sử dụng mạng xã hội đạt đỉnh trong đại dịch năm 2020.

The kurtosis of online interactions is not always easy to measure.

Kurtosis của các tương tác trực tuyến không phải lúc nào cũng dễ đo lường.

What is the kurtosis of social engagement in recent studies?

Kurtosis của sự tham gia xã hội trong các nghiên cứu gần đây là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kurtosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kurtosis

Không có idiom phù hợp