Bản dịch của từ Kvetching trong tiếng Việt
Kvetching

Kvetching (Verb)
Phàn nàn dai dẳng.
Many people are kvetching about the rising cost of living in 2023.
Nhiều người đang phàn nàn về chi phí sinh hoạt tăng cao năm 2023.
Students are not kvetching about their online classes this semester.
Sinh viên không phàn nàn về các lớp học trực tuyến học kỳ này.
Why are neighbors kvetching about the new parking rules in our area?
Tại sao hàng xóm lại phàn nàn về quy định đỗ xe mới trong khu vực?
Họ từ
Từ "kvetching" là một từ gốc Yiddish, có nghĩa là phàn nàn hoặc kêu ca một cách liên tục và thường xuyên về những điều nhỏ nhặt. Trong tiếng Anh, "kvetch" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Mỹ, đặc biệt trong cộng đồng Do Thái, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh văn hoá, mà ít khi thể hiện sự khác biệt về cách phát âm hoặc nghĩa từ cơ bản.
Từ "kvetching" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, cụ thể là từ động từ "kvetshn", có nghĩa là "than phiền" hay "càu nhàu". Tiếng Yiddish lại mang ảnh hưởng từ tiếng Đức, với "quatschen" cùng nghĩa. Từ thế kỷ 20, "kvetching" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động phàn nàn một cách kéo dài và lập đi lập lại. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa và ngữ cảnh xã hội của cộng đồng người Do Thái.
Từ "kvetching" xuất hiện ít trong các phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong bài viết và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh thể hiện sự phê phán hoặc mô tả sự không hài lòng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại hàng ngày, đặc biệt trong các cộng đồng người nói tiếng Yiddish hoặc khi thảo luận về những vấn đề gây khó chịu. Tính phổ biến của nó trong ngôn ngữ thông tục có thể gây trở ngại cho người học không quen thuộc với văn hóa gốc của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp