Bản dịch của từ Kylices trong tiếng Việt
Kylices

Kylices (Noun)
The museum displayed ancient kylices from Greece and Rome.
Bảo tàng trưng bày những chiếc kylices cổ từ Hy Lạp và La Mã.
Kylices were not commonly used in modern social gatherings.
Kylices không thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.
Did you see the beautiful kylices at the art exhibition?
Bạn có thấy những chiếc kylices đẹp tại triển lãm nghệ thuật không?
Từ "kylices" là số nhiều của từ "cyclus", thường được sử dụng trong sinh học để chỉ vòng đời hoặc chu trình của một sinh vật. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ đến cấu trúc hình ống hoặc vòng tròn trong một số hệ thống sinh học. Từ này ít phổ biến trong Anh Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa trong hai biến thể tiếng Anh này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "kylices" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clypeus", có nghĩa là "mảnh khiên". Trong ngữ cảnh sinh học, nó đề cập đến các cấu trúc hình ống hoặc hàng đợi tương tự, chẳng hạn như trong kỹ thuật mô phỏng hay nghiên cứu tế bào. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả các cấu trúc tự nhiên trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang mô tả hình dạng và cấu trúc trong khoa học.
Từ "kylices" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, nó ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh sinh học, "kylices" là một thuật ngữ mô tả các cấu trúc liên quan đến các túi hình chén, nhưng sử dụng của nó chỉ giới hạn trong các bài nghiên cứu chuyên sâu. Thường được đề cập trong ngữ cảnh sinh học phân tử hoặc nghiên cứu tế bào, nên từ này ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống thông thường.