Bản dịch của từ Kylices trong tiếng Việt

Kylices

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kylices (Noun)

kˈɪləsəz
kˈɪləsəz
01

Số nhiều của kylix.

Plural of kylix.

Ví dụ

The museum displayed ancient kylices from Greece and Rome.

Bảo tàng trưng bày những chiếc kylices cổ từ Hy Lạp và La Mã.

Kylices were not commonly used in modern social gatherings.

Kylices không thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.

Did you see the beautiful kylices at the art exhibition?

Bạn có thấy những chiếc kylices đẹp tại triển lãm nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kylices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kylices

Không có idiom phù hợp