Bản dịch của từ Kylix trong tiếng Việt
Kylix
Noun [U/C]
Kylix (Noun)
kˈaɪlɪks
kˈaɪlɪks
Ví dụ
The kylix was used during ancient Greek social gatherings.
Kylix được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội của người Hy Lạp cổ.
Many people do not know about the kylix's historical significance.
Nhiều người không biết về ý nghĩa lịch sử của kylix.
Did they drink from a kylix at the symposium?
Họ có uống từ kylix tại buổi hội thảo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kylix
Không có idiom phù hợp