Bản dịch của từ Kylix trong tiếng Việt
Kylix

Kylix (Noun)
The kylix was used during ancient Greek social gatherings.
Kylix được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội của người Hy Lạp cổ.
Many people do not know about the kylix's historical significance.
Nhiều người không biết về ý nghĩa lịch sử của kylix.
Did they drink from a kylix at the symposium?
Họ có uống từ kylix tại buổi hội thảo không?
Kylix là một loại chén uống rượu có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại Hy Lạp, thường được sử dụng trong các buổi tiệc tùng. Chén có hình dạng mâm, với hai tay cầm ở hai bên và đáy phẳng, thường được trang trí bằng các hình vẽ nghệ thuật mô tả cảnh sinh hoạt hàng ngày hoặc thần thoại. Kylix thể hiện cả giá trị nghệ thuật và xã hội của nền văn hóa Hy Lạp, đồng thời là một ví dụ tiêu biểu về đồ gốm thời kỳ này.
Từ "kylix" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "κύλιξ", mang ý nghĩa là "cái ly" hoặc "cái chén". Trong văn hóa Hy Lạp, kylix là một loại chén uống có chân cao, thường được trang trí bằng những họa tiết nghệ thuật tinh xảo, phản ánh phong tục và tín ngưỡng của người Hy Lạp. Sự phát triển của kylix từ những thế kỷ thứ 7 đến thứ 5 trước Công nguyên đã hình thành nên một hình thức nghệ thuật gắn liền với nghi lễ và hội hè, từ đó tác động đến cách sử dụng và nhận thức về đồ gốm trong các nền văn hóa kế tiếp.
Từ "kylix" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật và khảo cổ học, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả đồ gốm cổ đại của Hy Lạp. Trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, do nó không thuộc về từ vựng thông dụng trong giao tiếp hằng ngày hoặc các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật cổ điển hoặc các văn hóa lịch sử, cho thấy sự quan tâm đến di sản văn hóa và nghệ thuật truyền thống.