Bản dịch của từ Labelling trong tiếng Việt

Labelling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labelling (Verb)

lˈeɪbəlɨŋ
lˈeɪbəlɨŋ
01

Phân từ hiện tại của nhãn.

Present participle of label.

Ví dụ

Labelling products with clear information is important for consumers.

Gán nhãn sản phẩm với thông tin rõ ràng quan trọng cho người tiêu dùng.

Not labelling items correctly can lead to confusion and dissatisfaction.

Không gắn nhãn các mặt hàng đúng cách có thể gây nhầm lẫn và không hài lòng.

Are you labelling the packages with the correct expiration dates?

Bạn có đang gắn nhãn các gói hàng với ngày hết hạn đúng không?

Dạng động từ của Labelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Label

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Labelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Labelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Labels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Labelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar chart provides information about film production in five different countries ( A-E) from 2007 to 2009 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The imposition of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Labelling

Không có idiom phù hợp