Bản dịch của từ Labelling trong tiếng Việt
Labelling

Labelling (Verb)
Phân từ hiện tại của nhãn.
Present participle of label.
Labelling products with clear information is important for consumers.
Gán nhãn sản phẩm với thông tin rõ ràng quan trọng cho người tiêu dùng.
Not labelling items correctly can lead to confusion and dissatisfaction.
Không gắn nhãn các mặt hàng đúng cách có thể gây nhầm lẫn và không hài lòng.
Are you labelling the packages with the correct expiration dates?
Bạn có đang gắn nhãn các gói hàng với ngày hết hạn đúng không?
Dạng động từ của Labelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Label |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Labelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Labelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Labelling |
Họ từ
Từ "labelling" (hoặc "labeling" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động gán nhãn hoặc đánh dấu cho một sản phẩm, đối tượng hoặc thông tin nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing, giáo dục và khoa học. Sự khác biệt trong viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc ưu tiên chữ "u" trong "labelling" của Anh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng "labeling" không có chữ "u". Trong ngữ cảnh sử dụng, cả hai từ vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Từ "labelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "labellare", nghĩa là "để dán nhãn". "Labellare" bắt nguồn từ "labellum", có nghĩa là "nhãn" hay "mảnh giấy nhỏ". Theo thời gian, từ này đã chuyển thành "label" trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhãn" hoặc "bảng chỉ dẫn". Hiện nay, "labelling" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động gán nhãn cho một sản phẩm, thông tin, hay một nhóm người, thể hiện sự phân loại và nhận diện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "labelling" có tần suất sử dụng phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả hình ảnh hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh học thuật, "labelling" thường liên quan đến việc phân loại và chỉ định thông tin trong các nghiên cứu và báo cáo. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống như giáo dục, marketing hoặc khoa học, nơi việc xác định và truyền đạt thông tin chính xác là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

