Bản dịch của từ Lacer trong tiếng Việt
Lacer

Lacer (Noun)
The lacer quickly tied his shoes before the race started.
Người thắt dây giày nhanh chóng buộc giày trước khi cuộc đua bắt đầu.
She couldn't find the lacer to fix the broken lace.
Cô ấy không thể tìm thấy người thắt dây để sửa dây hỏng.
Is the lacer responsible for providing new laces for everyone?
Người thắt dây có trách nhiệm cung cấp dây mới cho mọi người không?
Họ từ
Từ "lacer" có nguồn gốc từ động từ "lacerate", mang nghĩa gây ra vết thương, làm rách hoặc xé. Trong ngữ cảnh y học, "lacer" thường chỉ về một thương tích do tác động cơ học mạnh mẽ, với các mô bị tổn thương nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Thiếu sót trong sử dụng từ này có thể dẫn đến hiểu lầm trong thông điệp truyền đạt.
Từ "lacer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacerare", có nghĩa là "xé rách" hoặc "làm rách". Từ này biểu hiện một hành động gây tổn thương hoặc phá hủy, và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "lacerate" liên quan đến việc gây ra vết thương, xé rách hoặc làm tổn thương về cả thể chất lẫn tinh thần, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "lacer" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng vì tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế. Trong phần Đọc và Viết, "lacer" có thể được gặp trong các bài viết chuyên sâu về y học hoặc tai nạn. Ngoài ra, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả vết thương, chấn thương hoặc thương tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp