Bản dịch của từ Lacer trong tiếng Việt

Lacer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacer (Noun)

lˈeɪsɚ
lˈeɪsɚ
01

Một người hoặc vật có dây buộc.

A person or thing that laces.

Ví dụ

The lacer quickly tied his shoes before the race started.

Người thắt dây giày nhanh chóng buộc giày trước khi cuộc đua bắt đầu.

She couldn't find the lacer to fix the broken lace.

Cô ấy không thể tìm thấy người thắt dây để sửa dây hỏng.

Is the lacer responsible for providing new laces for everyone?

Người thắt dây có trách nhiệm cung cấp dây mới cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lacer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacer

Không có idiom phù hợp