Bản dịch của từ Lachrymator trong tiếng Việt
Lachrymator

Lachrymator (Noun)
Tear gas is a common lachrymator used in crowd control situations.
Gas cay mắt là một chất gây chảy nước mắt thường dùng trong kiểm soát đám đông.
Many people do not know that lachrymators can cause serious eye damage.
Nhiều người không biết rằng chất gây chảy nước mắt có thể gây hại cho mắt.
Is pepper spray a type of lachrymator for self-defense?
Bình xịt tiêu đề có phải là một loại chất gây chảy nước mắt để tự vệ không?
Từ "lachrymator" chỉ các chất gây chảy nước mắt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và quân sự. Chúng thường được sử dụng trong các loại vũ khí hóa học để gây rối loạn và làm tê liệt đối phương. Từ này không có sự khác nhau đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người Anh có thể nhấn mạnh âm "c" hơn so với người Mỹ.
Từ "lachrymator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacrima", có nghĩa là "nước mắt". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học gây ra sự tiết nước mắt, thường được sử dụng trong các tình huống như tự vệ hoặc kiểm soát đám đông. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latin và ứng dụng hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng kích thích sự khó chịu của con người và việc tạo ra phản ứng sinh lý, qua đó phản ánh bản chất của các chất gây lachrymator trong môi trường sống.
Từ "lachrymator" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất không đáng kể trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành hóa học và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn, thảo luận về các chất kích thích nước mắt, chẳng hạn như khí trong các tình huống kiểm soát đám đông hoặc trong bối cảnh an ninh. Sự hiếm khi sử dụng từ này trong ngôn ngữ thông thường phản ánh tính chất đặc thù và chuyên môn cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp