Bản dịch của từ Lachrymator trong tiếng Việt

Lachrymator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lachrymator (Noun)

lˈækɹəmeɪtəɹ
lˈækɹəmeɪtəɹ
01

Một chất gây kích ứng mắt và khiến nước mắt chảy ra.

A substance that irritates the eyes and causes tears to flow.

Ví dụ

Tear gas is a common lachrymator used in crowd control situations.

Gas cay mắt là một chất gây chảy nước mắt thường dùng trong kiểm soát đám đông.

Many people do not know that lachrymators can cause serious eye damage.

Nhiều người không biết rằng chất gây chảy nước mắt có thể gây hại cho mắt.

Is pepper spray a type of lachrymator for self-defense?

Bình xịt tiêu đề có phải là một loại chất gây chảy nước mắt để tự vệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lachrymator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lachrymator

Không có idiom phù hợp