Bản dịch của từ Lachrymiform trong tiếng Việt
Lachrymiform
Adjective
Lachrymiform (Adjective)
Ví dụ
The lachrymiform design of the monument moved many visitors during the ceremony.
Thiết kế hình giọt nước mắt của đài tưởng niệm đã khiến nhiều du khách xúc động trong buổi lễ.
The artist's painting was not lachrymiform, lacking emotional depth and connection.
Bức tranh của nghệ sĩ không có hình dạng giọt nước mắt, thiếu chiều sâu và kết nối cảm xúc.
Is the lachrymiform shape of the sculpture intentional or accidental?
Hình dạng giọt nước mắt của bức tượng có phải là cố ý hay ngẫu nhiên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lachrymiform
Không có idiom phù hợp