Bản dịch của từ Lachrymiform trong tiếng Việt

Lachrymiform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lachrymiform (Adjective)

01

Có hình giọt nước.

Having the shape of a teardrop.

Ví dụ

The lachrymiform design of the monument moved many visitors during the ceremony.

Thiết kế hình giọt nước mắt của đài tưởng niệm đã khiến nhiều du khách xúc động trong buổi lễ.

The artist's painting was not lachrymiform, lacking emotional depth and connection.

Bức tranh của nghệ sĩ không có hình dạng giọt nước mắt, thiếu chiều sâu và kết nối cảm xúc.

Is the lachrymiform shape of the sculpture intentional or accidental?

Hình dạng giọt nước mắt của bức tượng có phải là cố ý hay ngẫu nhiên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lachrymiform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lachrymiform

Không có idiom phù hợp