Bản dịch của từ Lachrymiform trong tiếng Việt
Lachrymiform

Lachrymiform (Adjective)
The lachrymiform design of the monument moved many visitors during the ceremony.
Thiết kế hình giọt nước mắt của đài tưởng niệm đã khiến nhiều du khách xúc động trong buổi lễ.
The artist's painting was not lachrymiform, lacking emotional depth and connection.
Bức tranh của nghệ sĩ không có hình dạng giọt nước mắt, thiếu chiều sâu và kết nối cảm xúc.
Is the lachrymiform shape of the sculpture intentional or accidental?
Hình dạng giọt nước mắt của bức tượng có phải là cố ý hay ngẫu nhiên không?
"Lachrymiform" là một tính từ diễn tả hình dạng tương tự như giọt nước mắt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacrima", có nghĩa là nước mắt. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được dùng để mô tả các cấu trúc sinh học, như trong giải phẫu hoặc sinh lý học, có hình dạng giống với nước mắt. "Lachrymiform" không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "lachrymiform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacrima" có nghĩa là "nước mắt" và hậu tố "-iform" có nghĩa là "hình dạng". Ý nghĩa ban đầu phản ánh hình dáng giống như nước mắt. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đối tượng hoặc hiện tượng có hình dạng hoặc đặc trưng tương tự nước mắt, cho thấy sự kết nối giữa hình thức và nội dung biểu đạt liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái vật lý của chất lỏng.
Từ "lachrymiform" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để mô tả hình dạng giống như nước mắt của các cấu trúc hay tế bào. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này xuất hiện trong nghiên cứu khoa học hoặc khi mô tả đặc điểm hình thái của các sinh vật.