Bản dịch của từ Laciniiform trong tiếng Việt

Laciniiform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laciniiform (Adjective)

01

Về hình thức hoặc bản chất của một lacinia.

Of the form or nature of a lacinia.

Ví dụ

The laciniiform decorations at the festival were truly captivating for visitors.

Những trang trí hình lacinia tại lễ hội thật sự cuốn hút du khách.

The organizers did not choose laciniiform designs for the simple event.

Ban tổ chức không chọn thiết kế hình lacinia cho sự kiện đơn giản.

Are laciniiform patterns popular in modern social gatherings like weddings?

Các mẫu hình lacinia có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laciniiform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laciniiform

Không có idiom phù hợp