Bản dịch của từ Laciniiform trong tiếng Việt
Laciniiform

Laciniiform (Adjective)
The laciniiform decorations at the festival were truly captivating for visitors.
Những trang trí hình lacinia tại lễ hội thật sự cuốn hút du khách.
The organizers did not choose laciniiform designs for the simple event.
Ban tổ chức không chọn thiết kế hình lacinia cho sự kiện đơn giản.
Are laciniiform patterns popular in modern social gatherings like weddings?
Các mẫu hình lacinia có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội hiện đại không?
Từ "laciniiform" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và thực vật học, có nghĩa là có hình dạng giống như các dải, đặc biệt là các dải mỏng hoặc nhánh. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "lacinias", nghĩa là dải. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, nó chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "laciniiform" bắt nguồn từ tiếng Latin "laciniatus", nghĩa là "bị xé" hoặc "bị cắt". Hình thức "lacini-" xuất phát từ "lacina", có nghĩa là "mảnh vụn" hay "cái lỗ nhỏ". Từ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả hình dáng của các bộ phận thực vật có hình dạng giống như mảnh vỡ. Thuật ngữ này phản ánh đặc điểm cấu trúc của các bộ phận đó, thể hiện sự liên quan giữa hình thức vật lý và đặc tính chức năng.
Từ "laciniiform" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành dùng trong sinh học để mô tả hình dạng có rãnh sâu hoặc hình lượn sóng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học về thực vật hoặc động vật, khi phân tích cấu trúc hình thái. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ thông dụng cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu đặc thù.