Bản dịch của từ Lack of censorship trong tiếng Việt
Lack of censorship

Lack of censorship (Noun)
Sự vắng mặt của kiểm duyệt hoặc hạn chế.
The absence of censorship or restriction.
The lack of censorship allows artists to express their true feelings freely.
Sự thiếu kiểm duyệt cho phép nghệ sĩ thể hiện cảm xúc thật sự tự do.
The lack of censorship in social media can lead to misinformation spread.
Sự thiếu kiểm duyệt trên mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.
Is the lack of censorship beneficial for society's growth and progress?
Sự thiếu kiểm duyệt có mang lại lợi ích cho sự phát triển xã hội không?
Khái niệm "lack of censorship" đề cập đến việc thiếu sự kiểm duyệt, tức là sự tự do trong việc phát biểu, xuất bản và phân phối thông tin mà không bị can thiệp từ chính phủ hoặc các tổ chức. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, "lack of censorship" thường liên quan đến quyền tự do ngôn luận và giáo dục, cho phép các ý tưởng và quan điểm đa dạng được thể hiện và thảo luận. Thực tiễn này có thể khác biệt giữa các quốc gia, với một số nơi có mức độ kiểm duyệt cao hơn, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và diễn đạt thông tin.
Thuật ngữ "lack of censorship" bắt nguồn từ tiếng Latin "censura", nghĩa là sự kiểm duyệt, được sử dụng để chỉ hành động đánh giá hoặc kiểm soát nội dung thông tin. Sự phát triển của khái niệm này liên quan chặt chẽ đến các quy định về tự do ngôn luận và quyền tự do biểu đạt. Trong bối cảnh hiện đại, "lack of censorship" thể hiện sự thiếu hụt trong việc kiểm soát nội dung, cho phép người dân tiếp cận thông tin mà không bị ràng buộc bởi các quy tắc kiểm duyệt.
Cụm từ "lack of censorship" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường trao đổi về quyền tự do ngôn luận và ảnh hưởng của chính quyền đối với thông tin. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông, quyền con người, và các chính sách văn hóa, nơi mà sự thiếu kiểm duyệt có thể dẫn đến tự do biểu đạt nhưng cũng có thể gây ra thông tin sai lệch hoặc lạm dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp