Bản dịch của từ Lack of censorship trong tiếng Việt

Lack of censorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lack of censorship (Noun)

lˈækəfsənʃˌɪp
lˈækəfsənʃˌɪp
01

Sự vắng mặt của kiểm duyệt hoặc hạn chế.

The absence of censorship or restriction.

Ví dụ

The lack of censorship allows artists to express their true feelings freely.

Sự thiếu kiểm duyệt cho phép nghệ sĩ thể hiện cảm xúc thật sự tự do.

The lack of censorship in social media can lead to misinformation spread.

Sự thiếu kiểm duyệt trên mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.

Is the lack of censorship beneficial for society's growth and progress?

Sự thiếu kiểm duyệt có mang lại lợi ích cho sự phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lack of censorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lack of censorship

Không có idiom phù hợp